Cà phê Việt – thay đổi để nắm bắt cơ hội hay nhận thất bại? Cà phê Việt Nam cần một kế hoạch tinh tế thay vì kiểu “ bán những gì bạn trồng ” để đi khắp thế giới và chinh phục các thị trường như EU.
Vậy chúng ta nên làm gì, cải cách gì để phát triển ngành cà phê Việt Nam xuất khẩu? Nhất là trong bối cảnh xung đột Nga và Ukraine đang diễn ra, nhiều cơ hội vào thị trường EU đang mở rộng hơn và thuận lợi hơn.
Tại sao lại tập trung vào thị trường EU mà không phải các thị trường khác?
Theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), cà phê, một trong những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, được xuất khẩu chủ yếu sang EU, Hoa Kỳ và Đông Nam Á. EU nói riêng là thị trường tiêu thụ cà phê lớn nhất thế giới tính đến thời điểm hiện tại, cũng là thị trường lớn nhất của cà phê Việt Nam khi chiếm hơn 16% thị phần.
Với cam kết dỡ bỏ hàng rào thuế quan nhờ EVFTA, cà phê Việt Nam có nhiều cơ hội mở rộng sang các thị trường EU nhờ 93% số dòng thuế hiện đã giảm về 0%. Sản phẩm được hưởng lợi nhiều nhất là cà phê chế biến. EU đã cam kết bảo hộ 39 chỉ dẫn địa lý liên quan đến cà phê của Việt Nam.
Tuy nhiên, trước sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các thị trường lớn khác như Brazil, Colombia, Nam Mỹ, cà phê Việt Nam đứng trước nguy cơ mất thị phần lớn. Nếu các nhà sản xuất trong nước không thể tỉnh táo hơn và điều chỉnh chiến lược kịp thời thì hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam nói riêng và tình hình kinh tế nói chung sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều.
Những gì cần phải được thay đổi?
Thay đổi chưa bao giờ là dễ dàng, nhưng nếu các doanh nghiệp Việt Nam muốn có thị phần tại thị trường nhập khẩu cà phê 3,5 tỷ euro / năm này, thì những chuyển động mới và tích cực là rất cần thiết.
Thay đổi đầu tiên: Trồng cà phê sạch
Cà phê Việt Nam phải đạt tiêu chuẩn chất lượng. Phương thức sản xuất kiểu cũ không còn phù hợp. Để phòng trừ sâu bệnh, trước đây nông dân phải bón rất nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật. Tuy nhiên, hạt cà phê bị phát hiện có dư lượng thuốc bảo vệ thực vật sẽ không đủ tiêu chuẩn xuất khẩu sang EU. Tất cả các doanh nghiệp cần tìm một giải pháp thay thế cho phương thức sản xuất năng suất thấp và không thân thiện với môi trường này.
Đơn cử, Sở NN-PTNT Gia Lai đã nâng cao nhận thức, vận động người dân sản xuất cà phê sạch đạt các tiêu chuẩn chất lượng như ISO 9001, ISO 22000, VietGAP, GlobalGAP. Một điều cần lưu ý là để đạt được thành công thực sự trong vấn đề này, bản thân người nông dân phải có tinh thần trách nhiệm và hiểu được tầm quan trọng của từng hạt cà phê sạch Việt Nam – Sạch về chất lượng, Sạch về uy tín.
Thay đổi thứ hai: Chế biến sâu thay vì xuất thô
Sản phẩm thô vẫn chiếm một tỷ trọng lớn trong xuất khẩu của Việt Nam, cho thấy thực trạng ít tham gia vào quá trình chế biến sâu hạt cà phê của chính quốc gia này. Để có cà phê chế biến, các đại lý và tiểu thương thu gom cà phê thô rồi bán cho các doanh nghiệp lớn trong nước và FDI sơ chế rồi xuất khẩu nên chưa tối đa hóa giá trị và sản lượng.
Nếu các doanh nghiệp không sớm có kế hoạch tiến hành chế biến sâu cà phê nhân Việt Nam thì kim ngạch xuất khẩu và thị phần vào thị trường EU sẽ đứng trước nguy cơ giảm mạnh, tạo tiền đề cho cà phê chế biến từ các nước khác chiếm lĩnh thị phần. .
Thay đổi thứ ba: Tạo thương hiệu sản phẩm thay vì thu thập tài liệu từ các đại lý
Thương hiệu làm nên uy tín, từ đó nâng tầm giá trị sản phẩm. Dù nổi tiếng trong giới cà phê nhờ chất lượng và sản lượng lớn nhưng các thương hiệu cà phê Việt Nam vẫn thưa thớt và mờ nhạt.
Điều này là do các nhà sản xuất không tự tiến hành chế biến sâu mà xuất khẩu trực tiếp. Cà phê chế biến chủ yếu xuất hiện dưới danh nghĩa của các thương hiệu nước ngoài hoặc các đại lý thu mua, chưa kể một lần nữa sẽ bị thay đổi tên gọi để tiến tới xuất khẩu.
Trong ngắn hạn, đây có thể là một cách nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, về lâu dài cà phê Việt Nam khó tạo dựng được danh tiếng, uy tín và thương hiệu. Điều này chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh với các thương hiệu cà phê nước ngoài.
Thay đổi thứ tư: Hiểu hành vi của người tiêu dùng tại các thị trường mục tiêu
Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa và cách sống độc đáo của riêng mình. Không thể phủ nhận chất lượng cà phê Việt Nam đã đạt đẳng cấp quốc tế, nhưng chúng ta phải cung cấp những sản phẩm phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.
Người Việt Nam sinh ra và lớn lên trong vương quốc cà phê nên chuộng cà phê đắng, đậm đà và yêu thích vị tươi mát của Robusta khi được lọc bằng phin nhôm và thêm sữa đặc. Nhưng người tiêu dùng EU thích cà phê Arabica hơn và có vị chua nhẹ hơn. Ví dụ, người Hà Lan thích cà phê đen nóng không đường, Cappuccino, Espresso hoặc Latte Macchiato.
Một ví dụ nhỏ đã có thể cho thấy sự khác biệt giữa hai nhóm người tiêu dùng, đòi hỏi nhà sản xuất phải có cái nhìn tổng quan và nghiên cứu sâu hơn nếu họ thực sự muốn chinh phục thị trường.